--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ caustic remark chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mới đây
:
Most recently, latelyMới đây còn khỏe mà nay đã chết rồiHe was still in good health most recently but is now dead
+
chucker-out
:
người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)